Có 2 kết quả:

驅動 qū dòng ㄑㄩ ㄉㄨㄥˋ驱动 qū dòng ㄑㄩ ㄉㄨㄥˋ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) to drive
(2) to propel
(3) drive (vehicle wheel)
(4) drive mechanism (tape or disk)
(5) device driver (computing software)

Một số bài thơ có sử dụng

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) to drive
(2) to propel
(3) drive (vehicle wheel)
(4) drive mechanism (tape or disk)
(5) device driver (computing software)

Bình luận 0